Thực đơn
Cúp_bóng_đá_châu_Đại_Dương Thống kê theo số trận thắngTính đến mùa giải 2016.
Chú thích |
---|
Đội vô địch OFC Nations Cup |
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
New Zealand | 44 | 32 | 4 | 8 | 110 | 39 | +71 |
Úc | 28 | 24 | 2 | 2 | 142 | 13 | +129 |
Tahiti | 37 | 18 | 5 | 14 | 80 | 81 | −1 |
New Caledonia | 27 | 12 | 4 | 11 | 65 | 52 | +13 |
Fiji | 32 | 9 | 4 | 19 | 39 | 67 | −28 |
Vanuatu | 36 | 8 | 2 | 26 | 41 | 85 | −44 |
Quần đảo Solomon | 28 | 7 | 4 | 17 | 31 | 70 | −39 |
Papua New Guinea | 14 | 3 | 5 | 6 | 23 | 42 | −19 |
Quần đảo Cook | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 41 | −40 |
Samoa | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 43 | −42 |
Thực đơn
Cúp_bóng_đá_châu_Đại_Dương Thống kê theo số trận thắngLiên quan
Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2024 Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Cúp bóng đá châu Á Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022 Cúp bóng đá châu Á 2023 Cúp bóng đá Nam Mỹ Cúp bóng đá U-23 châu Á Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023 Cúp bóng đá châu Á 2019 Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2022Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cúp_bóng_đá_châu_Đại_Dương